Có 2 kết quả:

发誓 fā shì ㄈㄚ ㄕˋ發誓 fā shì ㄈㄚ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to vow
(2) to pledge
(3) to swear

Từ điển Trung-Anh

(1) to vow
(2) to pledge
(3) to swear