Có 2 kết quả:
发誓 fā shì ㄈㄚ ㄕˋ • 發誓 fā shì ㄈㄚ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vow
(2) to pledge
(3) to swear
(2) to pledge
(3) to swear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vow
(2) to pledge
(3) to swear
(2) to pledge
(3) to swear
Bình luận 0